41. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Bảo quản đồ dùng gia đình/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Đạo đức; Giáo án;
42. HOÀNG MINH NGUYỆT
Số chẵn, số lẻ ( Tiết 2)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
43. NGUYỄN DƯƠNG TRÀ MY
Xây dựng những lưu ý về bắt cóc, bị lạc/ Nguyễn Dương Trà My: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Hoạt động trải nghiệm; Giáo án;
44. HOÀNG MINH NGUYỆT
Số chẵn, số lẻ ( Tiết 1)/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;
45. NGUYỄN NGỌC BÍCH
Bài 15: sinh hoạt lớp/ Nguyễn Ngọc Bích: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;
46. BÙI THỊ THANH BÌNH
Bài 61: ên- êt/ Bùi Thị Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
47. HOÀNG MINH NGUYỆT
Những việc đáng tự hào của em/ Hoàng Minh Nguyệt: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm;
48. GIÁP BẢO TUYẾT
Bài 60: En- et/ Giáp Bảo Tuyết: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
49. NGUYỄN TÂM ĐAN
Bài 58: Ăn- ăt/ Nguyễn Tâm Đan: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
50. BÙI THỊ THANH BÌNH
Bài 28: Luyện tập/ Bùi Thị Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
51. BÙI THỊ THANH BÌNH
Bài 27: Phép trừ trong phạm vi 6( tiết 1)/ Bùi Thị Thanh Bình: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
52. NGUYEN THI THU HA
Bai_50. Bieu Do Cot (tiet 2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
53. NGUYEN THI THU HA
Bai_50. Bieu Do Cot (Tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
54. NGUYEN THI THU HA
Bai_49. Day So Lieu Thong Ke (tiet 2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
55. NGUYEN THI THU HA
Bai_49. Day So Lieu Thong Ke (tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
56. NGUYEN THI THU HA
Bai_48.Luyen Tap Chung (Tiet 3)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
57. NGUYEN THI THU HA
BÀI 7. DUY TRÌ QUAN HỆ BẠN BÈ (Tiet 1)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Đạo đức; Bài giảng;
58. NGUYEN THI THU HA
Tuan 23: Hanh vi xam hai tinh than/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;