1 | GV.00044 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
2 | GV.00045 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
3 | GV.00046 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
4 | GV.00047 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GV.00048 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | GV.00049 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GV.00050 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
8 | GV.00051 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
9 | GV.00052 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
10 | GV.00053 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
11 | GV.00054 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
12 | GV.00055 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2022 |
13 | GV.00056 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.),Nguyễn Kim Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GV.00057 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.),Nguyễn Kim Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GV.00058 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.),Nguyễn Kim Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GV.00059 | Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lý 7: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương (đồng ch.b.),Nguyễn Kim Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GV.00060 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | GV.00061 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GV.00062 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GV.00063 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
21 | GV.00064 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GV.00065 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GV.00066 | Cao Cự Giác | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Cao Cự Giác (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên)...,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GV.00067 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên ( đồng tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GV.00068 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên ( đồng tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GV.00069 | Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang Tuyên ( đồng tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Liên (ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
27 | GV.00070 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
28 | GV.00071 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
29 | GV.00072 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
30 | GV.00073 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
31 | GV.00074 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
32 | GV.00075 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
33 | GV.00076 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
34 | GV.00077 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... | Giáo dục | 2022 |
35 | GV.00078 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
36 | GV.00079 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
37 | GV.00080 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2022 |
38 | GV.00081 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị ( Tổng cb), Đoàn Thị Mỹ Hương( cb) | Giáo dục | 2022 |
39 | GV.00082 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị ( Tổng cb), Đoàn Thị Mỹ Hương( cb) | Giáo dục | 2022 |
40 | GV.00083 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị ( Tổng cb), Đoàn Thị Mỹ Hương( cb) | Giáo dục | 2022 |
41 | GV.00084 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính,Vũ Mai Lan (Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GV.00085 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính,Vũ Mai Lan (Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GV.00086 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính,Vũ Mai Lan (Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |