1 | gv.00087 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | gv.00088 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | gv.00089 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | gv.00090 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | gv.00091 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GV.00092 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GV.00093 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GV.00094 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GV.00095 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GV.00096 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.),, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (đồng ch.b.),... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GV.00097 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GV.00098 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GV.00099 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GV.00100 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GV.00101 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa , Đặng Lưu (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GV.00102 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
17 | GV.00103 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
18 | GV.00104 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
19 | GV.00105 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
20 | GV.00106 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.),Lương Quỳnh Trang (ch.b.),Nguyễn Thị Chi ,Lê Kim Dung... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
21 | GV.00107 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
22 | GV.00108 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
23 | GV.00109 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
24 | GV.00110 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
25 | GV.00111 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
26 | GV.00112 | | Lịch sử và địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan | Giáo dục | 2023 |
27 | GV.00113 | | Lịch sử và địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan | Giáo dục | 2023 |
28 | GV.00114 | | Lịch sử và địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan | Giáo dục | 2023 |
29 | GV.00115 | | Lịch sử và địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan | Giáo dục | 2023 |
30 | GV.00116 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GV.00117 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GV.00118 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GV.00119 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GV.00120 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GV.00121 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GV.00122 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GV.00123 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GV.00124 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GV.00125 | | Công nghệ 8 - Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (c.b), Trịnh Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GV.00126 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GV.00127 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GV.00128 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GV.00129 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GV.00130 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
45 | GV.00131 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
46 | GV.00132 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
47 | GV.00133 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
48 | GV.00134 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2023 |
49 | GV.00135 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
50 | GV.00136 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
51 | GV.00137 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
52 | GV.00138 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
53 | GV.00139 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b), Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
54 | GV.00140 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GV.00141 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GV.00142 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GV.00143 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GV.00144 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (T c b), Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa, Đặng Khánh Nhật, Nguyễn Thị thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |