1 | GV.00156 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
2 | GV.00157 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
3 | GV.00158 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
4 | GV.00159 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công. | Giáo dục | 2024 |
5 | GV.00160 | | Ngữ văn 9 Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
6 | GV.00161 | | Ngữ văn 9 Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
7 | GV.00162 | | Ngữ văn 9 Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
8 | GV.00163 | | Ngữ văn 9 Tập 1/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
9 | GV.00164 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
10 | GV.00165 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
11 | GV.00166 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
12 | GV.00167 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
13 | GV.00168 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
14 | GV.00169 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
15 | GV.00170 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
16 | GV.00171 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
17 | GV.00172 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng ch.b), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
18 | GV.00173 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng ch.b), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
19 | GV.00174 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng ch.b), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
20 | GV.00175 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (Tổng ch.b), Nguyễn Hồng Kiên (ch.b), Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục | 2024 |
21 | GV.00176 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
22 | GV.00177 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
23 | GV.00178 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
24 | GV.00179 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(Tổng Chủ biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Trương Triệu Dương....... | Giáo dục | 2024 |
25 | GV.00180 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2024 |
26 | GV.00181 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2024 |
27 | GV.00182 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2024 |
28 | GV.00183 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Bùi Hồng Quân (ch.b.), Đào Lê Hoà An... | Giáo dục | 2024 |
29 | GV.00188 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
30 | GV.00189 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
31 | GV.00190 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
32 | GV.00191 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp ( Sách giáo viên )/ Lê Huy Hoàng. Phạm Mạnh Hà | Giáo dục | 2024 |
33 | GV.00192 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GV.00193 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GV.00194 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GV.00195 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GV.00196 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GV.00197 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GV.00198 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GV.00199 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long(Tổng Ch.b kiểm Ch.b.), | Giáo dục Việt Nam | 2024 |